Characters remaining: 500/500
Translation

cloven foot

Academic
Friendly

Từ "cloven foot" trong tiếng Anh có nghĩa "móng chẻ", thường được dùng để chỉ những loại động vật móng chân chia thành hai phần, như , hay lợn. Trong văn hóa dân gian tôn giáo, "cloven foot" cũng thường được liên kết với hình ảnh của quỷ, quỷ thường được mô tả hình dáng giống như một con với móng chẻ.

Định nghĩa
  • Cloven foot (noun): Móng chân được chia thành hai phần, đặc trưng của một số loài động vật, thường liên kết với hình ảnh quỷ.
dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • "The goat has a cloven foot, which helps it walk on rocky surfaces."
    • (Con móng chẻ, điều này giúp đi lại trên bề mặt đá.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many cultures, the depiction of the devil often includes a cloven foot, symbolizing its connection to the animalistic and primal aspects of nature."
    • (Trong nhiều nền văn hóa, hình ảnh của quỷ thường bao gồm móng chẻ, biểu tượng cho sự kết nối của với các khía cạnh động vật nguyên thủy của tự nhiên.)
Các biến thể từ gần giống
  • Cloven (adjective): Chia ra thành hai, thường dùng để mô tả móng hoặc chân.
  • Hoof (noun): Móng chân của động vật như ngựa, , hay .
  • Split hoof: Một thuật ngữ tương đương, cũng chỉ móng chân chẻ.
Từ đồng nghĩa
  • Split hoof: Móng chân chia đôi.
  • Fissured hoof: Móng chân nứt hoặc vết nứt.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù từ "cloven foot" không thường được sử dụng trong idioms hay phrasal verbs, nhưng có thể kết hợp với những cụm từ khác để tạo ra các hình ảnh liên quan đến sự "chia rẽ" hoặc "khác biệt".

Lưu ý

Khi sử dụng từ "cloven foot", người học cần chú ý tới ngữ cảnh, có thể mang ý nghĩa tôn giáo hoặc văn hóa sâu sắc, đặc biệt khi liên quan đến quỷ các biểu tượng tiêu cực trong một số nền văn hóa.

Noun
  1. móng chẻ.
  2. dấu vết của quỷ Xa tăng.

Synonyms

Words Containing "cloven foot"

Comments and discussion on the word "cloven foot"